LOẠI PHƯƠNG TIỆN: TZe tape, HSe tape
KHỔ RỘNG BĂNG DÁN: 3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm
KÍCH THƯỚC (RỘNG X SÂU X CAO): 125.8 mm x 94.1 mm x 249.9 mm
TRỌNG LƯỢNG: 0.92 kg
ĐỘ PHÂN GIẢI IN :180 dpi
TỐC ĐỘ IN : 30 mm/sec
SỐ ĐƯỜNG CÓ THỂ IN ĐƯỢC
24 mm tape: 1 – 7 lines;
18 mm tape: 1 – 5 lines;
12 mm tape: 1 – 3 lines;
9 mm tape: 1 – 2 lines;
6 mm tape: 1 – 2 lines;
3.5 mm tape: 1 line
MÃ VẠCH
1. CODE39
2. ITF 2/5
3. EAN13
4. EAN8
5. UPC-A
6. UPC-E
7. CODABAR
8. GS1-128 (UCC/EAN128)
9. CODE128
ĐÁNH SỐ
Yes
Phương tiện
HỘP NHÃN
Up to 24 mm
Các chức năng
MÁY CẮT : Auto (half and full)
nhớ
LƯU TRỮ TẬP TIN
Maximum 99 files (local)
Maximum 99 templates, databases, and images each (total of 6MB)
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ ĐỆM
Maximum 18,297 characters
Cấp điện
CẤP ĐIỆN
6 AA alkaline batteries (LR6), 6 AA Ni-MH
rechargeable batteries (HR6), Li-ion Battery (BA-E001), or AC
adapter (AD-E001)
TỰ ĐỘNG TẮT NGUỒN
6 AA alkaline batteries (LR6)/6 AA Ni-MH rechargeable
batteries (HR6): 20 min;
Li-ion battery (BA-E001): 30 min;
AC adapter (AD-E001): 60 min
BỘ ADAPTER AC
AD-E001
Giao diện
NÚT
Keyboard
MÀN HÌNH
15 characters x 2 lines and guidance area
(128 dots x 64 dots)
ĐÈN NỀN
Yes
Khả năng kết nối
USB
Yes
WIRELESS LAN
Yes
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.