Đặc tính kỹ thuật :
Công nghệ in | In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 127 mm/s |
Độ phân giải | 203dpi |
Khổ in tối đa | 104mm |
Bộ nhớ | 8MB RAM/4MB Flash ROM |
Giao tiếp chuẩn | USB1.1, RS232, Parallel |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
Tiêu chuẩn nhãn |
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Tùy chọn | Internal ZebraNET Interface 10/100 |
Nhiệt độ hoạt động | 4.4 – 410C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.