Thông số kỹ thuật | |
Phương thức in | In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải | 203dpi, 300 dpi và 600dpi |
Khổ in tối đa | 104 mm |
Bộ nhớ | 16MB RAM/8MB Flash ROM |
Giao tiếp chuẩn | RS-232, USB2.0, Parallel & Ethernet 10/100 |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh từ 90 – 264VAC, 48 – 62Hz |
Tiêu chuẩn nhãn | Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm |
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Các tùy chọn khác |
|
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 400C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.