Thông số kỹ thuậ:
Loại đầu quét | Laser |
Nguồn sáng quét | 650nm Laser diode |
Loại mã vạch | Tất cả mã vạch 1D chuẩn hóa quốc tế |
Tốc độ quét | 100 scans/giây |
Giao tiếp | USB, RS232, Keybaord Wedge (PS/2), IBM 468x/9x |
Nguồn điện | Từ Host qua cổng USB hay Adapter ngoài |
Tính năng khác |
|
Tính năng môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC đến 50oC, |
Độ ẩm | 5 – 95% không ngưng tụ |
Độ bền | Cho phép rơi từ độ cao 1.5m |
Chuẩn an toàn | |
Điện | UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950 |
Laser | CDRH Class II, IEC Class 2 |
EMI/RFI | FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA, Taiwan EMC, Japan VCCI/MITI/Dentori |
Môi trường | Compliant with RoHS directive 2002/95/EEC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.